kontorarbeid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontorarbeid | kontorarbeidet |
Số nhiều | kontorarbeid, kontorarbeider | kontorarbeida, kontorarbeidene |
kontorarbeid gđ
Tham khảo
[sửa]- "kontorarbeid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)