Bước tới nội dung

kontorarbeid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kontorarbeid kontorarbeidet
Số nhiều kontorarbeid, kontorarbeider kontorarbeida, kontorarbeidene

kontorarbeid

  1. Công việc văn phòng, công việc bàn giấy.
    Maskinskriving er en viktig del av kontorarbeidet.

Tham khảo

[sửa]