Bước tới nội dung

koranic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈræ.n.ɪk/

Tính từ

[sửa]

koranic /kə.ˈræ.n.ɪk/

  1. (Thuộc) Kinh co-ran; trong kinh co-ran.

Tham khảo

[sửa]