korn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korn | kornet |
Số nhiều | korn | korna, kornene |
korn gđ
- Hạt, hột lúa.
- Bonden dyrker korn på åkrene sine.
- Blind høne kan også finne et korn. — Chó ngáp phải ruồi.
- å ta noe på kornet — Nói, đoán đúng tim đen việc gì.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kornaks gđ: Bông lúa, gié.
- (1) kornåker gđ: Ruộng lúa, đồng lúa.
- (1) sandkorn: Hạt cát.
- (1) støvkorn: Hạt bụi.
- (1) såkorn: Hạt giống. .
Tham khảo[sửa]
- "korn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)