kostyme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kostyme | kostymet |
Số nhiều | kostymer | kostyma, kostym ene |
kostyme gđ
- Y phục hóa trang.
- Hun opptrådte i et underlig kostyme.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kostymeball gđ: Buổi dạ vũ hóa trang.
Tham khảo
[sửa]- "kostyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)