Bước tới nội dung

kouros

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ʁɔs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kouros
/ku.ʁɔs/
kouros
/ku.ʁɔs/

kouros /ku.ʁɔs/

  1. Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]