kraftutbygging
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kraftutbygging | kraftutbygginga, kraftutbyggingen |
Số nhiều | kraftutbygginger | kraftutbyggingene |
Danh từ
[sửa]kraftutbygging gđc
- Sự phát triển điện năng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kraftutbygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)