utbygging
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utbygging | utbygginga, utbyggingen |
Số nhiều | utbygginger | utbyggingene |
utbygging gđc
- Sự bành trướng, khuếch trương, mở mang, phát triển.
- Utbyggingen av det nye boligfeltet er begynt.
- utbygging av det sosiale hjelpeapparatet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utbyggingsplan gđ: Kế hoạch bành trướng.
- (1) utbyggingstempo gđ: Tốc độ bành trướng.
- (1) distriktsutbygging: Sự phát triển địa phương.
- (1) kraftutbygging: Sự phát triển điện năng.
Tham khảo
[sửa]- "utbygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)