krajono
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp crayon. Từ sinh đôi của kreto.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]krajono (acc. số ít krajonon, số nhiều krajonoj, acc. số nhiều krajonojn)
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Từ sinh đôi Quốc tế ngữ
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/ono
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ vựng Quốc tế ngữ BRO5
- Từ vựng Quốc tế ngữ GCSE4
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt