Bước tới nội dung

crayon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkreɪ.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

crayon /ˈkreɪ.ˌɑːn/

  1. Phấn vẽ màu; bút chì màu.
  2. Bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu.
  3. (Điện học) Cục than đèn (đèn cung lửa).

Ngoại động từ

[sửa]

crayon ngoại động từ /ˈkreɪ.ˌɑːn/

  1. Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu.
  2. (Nghĩa bóng) Vẽ phác, phác hoạ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɛ.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crayon
/kʁɛ.jɔ̃/
crayons
/kʁɛ.jɔ̃/

crayon /kʁɛ.jɔ̃/

  1. Bút chì.
  2. Thỏi.
    Crayon de rouge à lèvres — thỏi son bôi môi
  3. Bức vẽ bút chì; nét vẽ.
    Avoir le crayon large — có nét vẽ phóng khoáng

Tham khảo

[sửa]