kredittkort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kredittkort | kredittkortfet |
Số nhiều | kredittkorta, kredittkortene | — |
kredittkort gđ
- Thẻ tín dụng, thẻ mua hàng hóa.
- Noen kredittkort kan brukes over hele verden, så man slipper å ta med seg for mye kontanter.
Tham khảo
[sửa]- "kredittkort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)