krystall
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krystall | krystallen, krystallet |
Số nhiều | krystaller | krystalla, krystall ene |
krystall gđt
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) iskrystall: Tinh thể nước đá.
- (1) snøkrystall: Tinh thể tuyết.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krystall | krystallet |
Số nhiều | krystall, krystaller | krystalla, krystallene |
krystall gđ
Tham khảo[sửa]
- "krystall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)