tinh thể
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧ | tïn˧˥ tʰe˧˩˨ | tɨn˧˧ tʰe˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tïŋ˧˥ tʰe˧˩ | tïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
- Chất rắn thường trong suốt, có hình dạng hình học nhất định.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tinh thể”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)