Bước tới nội dung

tinh thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧tïn˧˥ tʰe˧˩˨tɨn˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tʰe˧˩tïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tinh thể

  1. Chất rắn thường trong suốt, có hình dạng hình học nhất định.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]