ku-maalhe
Giao diện
Tiếng Saaroa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *puluq. So sánh tiếng Tsou maskʉ và tiếng Kanakanavu maan.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ku-maalhe
- mười.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Saaroa trên Omniglot.
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *puluq. So sánh tiếng Tsou maskʉ và tiếng Kanakanavu maan.
ku-maalhe