Bước tới nội dung

kudzús

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
kudzús

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kud.ˈsus/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kudzú kudzús

kudzús số nhiều

  1. Xem kudzú