kulisse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kulisse | kulissen |
Số nhiều | kulisser | kulissene |
kulisse gđ
- Phông, phông cảnh.
- Teaterets håndverkere holder på å lage kulisser til neste forestilling.
- å foregå bak kulissene — Xảy ra ở hậu trường.
Tham khảo[sửa]
- "kulisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)