Bước tới nội dung

phông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fəwŋ˧˧fəwŋ˧˥fəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fəwŋ˧˥fəwŋ˧˥˧

Từ nguyên

tấm vẽ cảnh
Từ tiếng Việt,
kiểu chữ
Từ tiếng Việt,

Từ tương tự

Danh từ

phông

  1. Tấm vẽ cảnh trang trí ở cuối sân khấu, đối diện với người xem.
  2. (Thuật in?, máy tính) Kiểu chữ.

Đồng nghĩa

kiểu chữ

Tham khảo