kullsyre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kullsyre | kullsyra, kullsyren |
Số nhiều | kullsyrer | kullsyrene |
Danh từ
[sửa]kullsyre gđc
- Chất các-bon-níc (thêm vào nước ngọt).
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kullsyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)