Bước tới nội dung

kundebetjening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kundebetjening kundebetjeninga, kundebetjeningen
Số nhiều

Danh từ

[sửa]

kundebetjening gđc

  1. Sự phục vụ, phục dịch khách hàng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]