kunippaa
Giao diện
Tiếng Greenland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *kuniɣ- (“hôn, ngửi”).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]kunippaa (nội động từ kunissivoq)
- (ngoại động từ) Hôn anh/cô ấy.
- (ngoại động từ) Đánh hơi, ngửi.
Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *kuniɣ- (“hôn, ngửi”).
kunippaa (nội động từ kunissivoq)