kunippaa
Giao diện
Tiếng Greenland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *kuniɣ- (“hôn, ngửi”).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]kunippaa (nội động từ kunissivoq)
- (ngoại động từ) Hôn anh/cô ấy.
- (ngoại động từ) Đánh hơi, ngửi.
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Greenland
- Từ tiếng Greenland kế thừa từ tiếng Inuit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Greenland gốc Inuit nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Greenland có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Greenland
- tiếng Greenland entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ tiếng Greenland