kunstig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kunstig |
gt | kunstig | |
Số nhiều | kunstige | |
Cấp | so sánh | kunstigere |
cao | kunstigst |
kunstig
- Nhân tạo, giả.
- Hun bruker kunstig søtstoff i teen.
- å framstille noe i et kunstig lys — Trình bày việc gì một cách sai lạc.
- kunstig åndedrett — Sự hô hấp nhân tạo.
Tham khảo
[sửa]- "kunstig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)