giả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ː˧˩˧ | jaː˧˩˨ | jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˩ | ɟa̰ːʔ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “giả”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
giả
Động từ
[sửa]giả
- Làm như thật.
- Chị ấy vì ghen mà giả điên.
- Anh lười giả ốm để không đi học.
- Hắn chỉ giả nghèo, giả khổ.
Danh từ
[sửa]giả
- Người (Hán Việt)
- "Học giả" (学者): Trần Trọng Kim là một học giả và chính trị gia danh tiếng của Việt Nam.
- "Độc giả" (讀者)
- "Dịch giả" (译者)
Phó từ
[sửa]giả
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Tính từ
[sửa]giả
- Giả.