Bước tới nội dung

kurewako

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kari'na

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Akawaio kurewakïi, tiếng Pemon kurewakei.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kurewako (dạng sở hữu kurewakory)

  1. Vẹt, két.

Tham khảo

[sửa]
  • Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 306
  • Ahlbrinck, Willem (1931) “kurewako”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 248; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 243