Bước tới nội dung

kvalm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kvalm
gt kvalmt
Số nhiều kvalme
Cấp so sánh
cao

kvalm

  1. (Y) Buồn nôn, buồn ói, muốn mửa.
    Jeg blir alltid kvalm når jeg reiser med båt.

Tham khảo

[sửa]