Bước tới nội dung

kvitre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kvitre
Hiện tại chỉ ngôi kvitrer
Quá khứ kvitra, kvitret
Động tính từ quá khứ kvitra, kvitret
Động tính từ hiện tại

kvitre

  1. Hót líu lo, kêu ríu rít.
    Fuglene kvitrer i trærne.

Tham khảo

[sửa]