Bước tới nội dung

líu lo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liw˧˥˧˧lḭw˩˧˧˥liw˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liw˩˩˧˥lḭw˩˧˧˥˧

Từ tương tự

Định nghĩa

líu lo

  1. Nói tiếng chim hót nhanh, ríu vào nhauvéo von.
    Chim hót líu lo trên cành cây.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]