kvittere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kvittere |
Hiện tại chỉ ngôi | kvitterer |
Quá khứ | kvitterte |
Động tính từ quá khứ | kvittert |
Động tính từ hiện tại | — |
kvittere
- Ký nhận.
- Jeg kvitterte for pengene ved å sette mitt navn på papiret.
- Đáp ứng lại, trả lễ.
- Han kvitterte for applausen med å gi et ekstranummer.
Tham khảo
[sửa]- "kvittere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)