kvittering
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvittering | kvitteringa, kvitteringen |
Số nhiều | kvitteringer | kvitteringene |
kvittering gđc
Tham khảo
[sửa]- "kvittering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)