biên lai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 編來.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ laːj˧˧ | ɓiəŋ˧˥ laːj˧˥ | ɓiəŋ˧˧ laːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ laːj˧˥ | ɓiən˧˥˧ laːj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]biên lai
- Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao.
- Biên lai thu thuế.
- Biên lai nhận hàng.
- Quyển biên lai.
- Viết biên lai.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "biên lai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)