kysse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kysse |
Hiện tại chỉ ngôi | kysser |
Quá khứ | kyssa, kysset, kysste |
Động tính từ quá khứ | kyssa, kysset, kysst |
Động tính từ hiện tại | — |
kysse
- Hôn, hun.
- Han kysset den unge damens hånd.
- Kyss meg bak! — Hôn đít tao nè!
- Kyss meg på mandag! — Đủ rồi, đừng láo!
Tham khảo
[sửa]- "kysse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)