Bước tới nội dung

kysse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kysse
Hiện tại chỉ ngôi kysser
Quá khứ kyssa, kysset, kysste
Động tính từ quá khứ kyssa, kysset, kysst
Động tính từ hiện tại

kysse

  1. Hôn, hun.
    Han kysset den unge damens hånd.
    Kyss meg bak! — Hôn đít tao nè!
    Kyss meg på mandag! — Đủ rồi, đừng láo!

Tham khảo

[sửa]