Bước tới nội dung

législatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ʒi.sla.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực législatif
/le.ʒi.sla.tif/
législatifs
/le.ʒi.sla.tif/
Giống cái législative
/le.ʒi.sla.tiv/
législatives
/le.ʒi.sla.tiv/

législatif /le.ʒi.sla.tif/

  1. Lập pháp.
    Pouvoir législatif — quyền lập pháp

Tham khảo

[sửa]