légitimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ʒi.ti.me/

Ngoại động từ[sửa]

légitimer ngoại động từ /le.ʒi.ti.me/

  1. Hợp pháp hóa.
    Légitimer ses pouvoirs — hợp pháp hóa quyền lực
    Légitimer un enfant naturel — hợp pháp hóa một đứa con hoang
  2. Bào chữa.
    Légitimer sa conduite — bào chữa cho cách cư xử của mình

Tham khảo[sửa]