Bước tới nội dung

léguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

léguer ngoại động từ /le.ɡe/

  1. Di tặng, để lại, truyền lại.
    Léguer sa fortune à sa ville natale — để lại tài sản cho thành phố quê hương
    Traditions léguées de père en fils — truyền thống cha truyền con nối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]