Bước tới nội dung

lépidoptère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.pi.dɔp.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lépidoptère
/le.pi.dɔp.tɛʁ/
lépidoptères
/le.pi.dɔp.tɛʁ/

lépidoptère /le.pi.dɔp.tɛʁ/

  1. (Động vật học) Sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn.
  • (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)

    Tham khảo

    [sửa]