lézard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Normandie)
[le.zaːʁ̥] Ca-na-đa (Montréal)
[le.zɑːʁ̥] - Ca-na-đa: [le.zɑɔ̯ʁ̥] (thông tục)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lézard /le.zaʁ/ |
lézards /le.zaʁ/ |
lézard /le.zaʁ/ gđ
- (Động vật học) Con thằn lằn, thạch sùng.
- faire le lézard — (thân mật) ườn ra sưởi nắng
Tham khảo[sửa]
- "lézard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)