lønning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lønning | lønninga, lønningen |
Số nhiều | lønninger | lønningene |
lønning gđc
- Tiền lương, tiền công, thù lao.
- Både priser og lønninger stiger sterkt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lønningsdag gđ: Ngày lãnh lương.
- (1) lønningskontor gđ: Phòng lương.
- (1) lønningspose gđ: Gói đựng tiền lương.
Tham khảo
[sửa]- "lønning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)