lønnsstopp
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lønnsstopp | lønnsstoppen, lønnsstoppet |
Số nhiều | lønnsstopp | lønnsstoppa, lønnsstoppene |
Danh từ[sửa]
lønnsstopp gđt
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lønnsstopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)