stopp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stopp | stoppen, stoppet |
Số nhiều | stopp | stoppa, stoppene |
stopp gđt
- Sự ngưng, ngừng, dừng, đứng, đỗ, đậu lại.
- De kjørte hele veien uten stopp.
- Her får vi si stopp for i dag.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)