Bước tới nội dung

løv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít løv løvet
Số nhiều løv, løver løva, løvene

løv

  1. , cây.
    Om høsten får løvet mange flotte farger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]