Bước tới nội dung

laîche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laîche
/lɛʃ/
laîches
/lɛʃ/

laîche gc /lɛʃ/

  1. (Thực vật học) Cây cói túi.

Tham khảo

[sửa]