labiales
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.les/, [ɫ̪äˈbiäɫ̪ɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.les/, [läˈbiːäles]
Tính từ
[sửa]labiālēs
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]labiales
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]labiales
Danh từ
[sửa]labiales gc sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ales
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ales/3 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha