Bước tới nội dung

labiales

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.les/, [ɫ̪äˈbiäɫ̪ɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.les/, [läˈbiːäles]

Tính từ

[sửa]

labiālēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của labiālis

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

labiales

  1. Dạng giống cái số nhiều của labial

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /laˈbjales/ [laˈβ̞ja.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: la‧bia‧les

Tính từ

[sửa]

labiales

  1. Dạng số nhiều của labial.

Danh từ

[sửa]

labiales gc sn

  1. Dạng số nhiều của labial