labial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.bi.əl/
Tính từ
[sửa]labial /ˈleɪ.bi.əl/
Danh từ
[sửa]labial /ˈleɪ.bi.əl/
Tham khảo
[sửa]- "labial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.bjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | labial /la.bjal/ |
labiaux /la.bjɔ/ |
Giống cái | labial /la.bjal/ |
labiales /la.bjal/ |
labial /la.bjal/
- (Thuộc) Môi.
- Muscle labial — (giải phẫu) cơ (vòng) môi
- Consonne labiale — (ngôn ngữ học) phụ âm môi
Tham khảo
[sửa]- "labial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)