labyrinthique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.bi.ʁɛ̃.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | labyrinthique /la.bi.ʁɛ̃.tik/ |
labyrinthiques /la.bi.ʁɛ̃.tik/ |
Giống cái | labyrinthique /la.bi.ʁɛ̃.tik/ |
labyrinthiques /la.bi.ʁɛ̃.tik/ |
labyrinthique /la.bi.ʁɛ̃.tik/
- Nhằng nhịt khó lần.
- (Giải phẫu) Học xem labirinthe!
Tham khảo
[sửa]- "labyrinthique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)