Bước tới nội dung

lacryma-christi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.kʁi.ma.kʁis.ti/

Danh từ

[sửa]

lacryma-christi /la.kʁi.ma.kʁis.ti/

  1. Như lacrima-christi.

Tham khảo

[sửa]