Bước tới nội dung

lacrymal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.kʁi.mal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lacrymal
/la.kʁi.mal/
lacrymaux
/la.kʁi.mɔ/
Giống cái lacrymale
/la.kʁi.mal/
lacrymales
/la.kʁi.mal/

lacrymal /la.kʁi.mal/

  1. (Thuộc) Nước mắt.
    Glande lacrymale — (giải phẫu) học tuyến nước mắt, tuyến lệ

Tham khảo

[sửa]