Bước tới nội dung

lactifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lactifère

  1. (Giải phẫu) Sinh sữa; dẫn sữa.
    Vaisseaux lactifères — mạch dẫn sữa
    plantes lactifières — cây có nhựa mủ

Tham khảo

[sửa]