Bước tới nội dung

lacuneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lacuneux

  1. lỗ hổng, hổng.
    Tissu lacuneux — mô hổng

Tham khảo

[sửa]