lỗ hổng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
loʔo˧˥ hə̰wŋ˧˩˧ | lo˧˩˨ həwŋ˧˩˨ | lo˨˩˦ həwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo̰˩˧ həwŋ˧˩ | lo˧˩ həwŋ˧˩ | lo̰˨˨ hə̰ʔwŋ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
lỗ hổng
- Chỗ trống không.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: hole
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)