ladida

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

ladida

  1. (Thực vật) Điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng.
    a ladida accent — phát âm kiểu cách, màu mè

Tham khảo[sửa]