Bước tới nội dung

laglig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc laglig
gt laglig
Số nhiều laglige
Cấp so sánh lagligere
cao lagligst

laglig

  1. Hợp, thích hợp, thích nghi.
    Her er en laglig plass å slå leir.
    å stå laglig til for hogg — Chĩa cổ ra cho người ta chặt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]