laglig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | laglig |
gt | laglig | |
Số nhiều | laglige | |
Cấp | so sánh | lagligere |
cao | lagligst |
laglig
- Hợp, thích hợp, thích nghi.
- Her er en laglig plass å slå leir.
- å stå laglig til for hogg — Chĩa cổ ra cho người ta chặt.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "laglig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)