Bước tới nội dung

lagre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lagre
Hiện tại chỉ ngôi lagrer
Quá khứ lagra, lagret
Động tính từ quá khứ lagra, lagret
Động tính từ hiện tại

lagre

  1. Tồn trữ, cất vào kho.
    Datamaskiner kan lagre store mengder informasjon.
    Disse varene må lagres på et tørt sted.
    godt lagret ost/vin
  2. Gắn, lắp bạc đạn.
    Trommelen er lagret i begge ender.

Tham khảo

[sửa]