lagre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lagre |
Hiện tại chỉ ngôi | lagrer |
Quá khứ | lagra, lagret |
Động tính từ quá khứ | lagra, lagret |
Động tính từ hiện tại | — |
lagre
- Tồn trữ, cất vào kho.
- Datamaskiner kan lagre store mengder informasjon.
- Disse varene må lagres på et tørt sted.
- godt lagret ost/vin
- Gắn, lắp bạc đạn.
- Trommelen er lagret i begge ender.
Tham khảo
[sửa]- "lagre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)